|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30509 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40724 |
---|
008 | 140114s1994 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a702001786X |
---|
020 | |a9787020017867 |
---|
035 | ##|a1083197218 |
---|
039 | |a20140114144404|bngant|y20140114144404|zhaont |
---|
041 | 1 |achi|ager |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a833.912|222|bKAF |
---|
090 | |a833.912|bKAF |
---|
100 | 1 |aKafka, Franz,|d1883-1924 |
---|
245 | 10|a卡夫卡小说选 /|c孙坤荣译 |
---|
260 | |a北京 :|b人民文学,|c1994 |
---|
300 | |a561 页 ;|c20 cm |
---|
490 | |aVăn học hiện đại |
---|
650 | 07|aVăn học Đức|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại Đức |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | |a孙坤荣|e译 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000073612 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073612
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
833.912 KAF
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào