|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3051 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3177 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409752 |
---|
035 | ##|a1083196849 |
---|
039 | |a20241202111642|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92208|bTIE |
---|
090 | |a895.92208|bTIE |
---|
245 | 00|aTiểu thuyết thứ năm :. |nTập 1 / : |bTác gia và tác phẩm . / |cAnh Chi sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2002. |
---|
300 | |a770 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aVietnam Literature|xWriter. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
700 | 0 |aAnh, Chi|esưu tầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003137-8 |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003137
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.92208 TIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000003138
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.92208 TIE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào