|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30511 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40726 |
---|
005 | 201812071613 |
---|
008 | 140114s2005 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7309045327 |
---|
020 | |a9787309045321 |
---|
035 | |a1456397835 |
---|
035 | ##|a1083170453 |
---|
039 | |a20241202152118|bidtocn|c20181207161329|dhuett|y20140114151046|zhaont |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.135|222|bHSC |
---|
090 | |a895.135|bHSC |
---|
100 | 0 |aHsia, Chih-tsing. |
---|
242 | 0 |aTiểu thuyết lịch sử Trung Quốc hiện đại|yvie |
---|
245 | 10|a中国现代小说史 = Zhongguo xian dai xiao shuo shi /|c夏志清, 1921- ; 刘绍铭 ... [et al.] |
---|
246 | |aA history of modern Chinese fiction |
---|
250 | |aChinese |
---|
260 | |aShanghai Shi :|bFu dan da xue chu ban she,|c2005 |
---|
260 | |a上海 :|b复旦大学出版社,|c2005 |
---|
300 | |a504 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aChinese fiction|x20th century|xHistory and criticism. |
---|
650 | 17|aTiểu thuyết lịch sử|zTrung Quốc|xThế kỷ 20|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |a刘绍铭 ... [et al.]|e译 |
---|
700 | 0 |a夏志清 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000073508 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073508
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
895.135 HSC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào