|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3052 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3178 |
---|
008 | 040224s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411927 |
---|
035 | ##|a1083194293 |
---|
039 | |a20241130161142|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302|bDAX |
---|
090 | |a302|bDAX |
---|
100 | 0 |aĐặng, Xuân Xuyến. |
---|
245 | 10|aĐiều cần cho thanh thiếu niên /|cĐặng Xuân Xuyến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c1999. |
---|
300 | |a204 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aTeenagers|xPsychology. |
---|
650 | 17|aThanh thiếu niên|xTâm lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTâm lí. |
---|
653 | 0 |aThanh thiếu niên. |
---|
653 | 0 |aỨng xử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000372-3 |
---|
890 | |a2|b45|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000372
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302 DAX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000373
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302 DAX
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào