- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 428.02 LEL
Nhan đề: Dynamic equivalence and formal equivalence in translation between English and Vietnamese :
DDC
| 428.02 |
Tác giả CN
| Lê, Phương Linh. |
Nhan đề
| Dynamic equivalence and formal equivalence in translation between English and Vietnamese :Graduation paper /Lê Phương Linh ; Nguyễn Thị Thúy Hằng supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2013. |
Mô tả vật lý
| V.55 p.;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng dịch-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng dịch |
Từ khóa tự do
| Dynamic equivalence |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Formal equivalence |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303001(1): 000071386 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(1): 000071385 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30524 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 40740 |
---|
005 | 201806201517 |
---|
008 | 140212s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368674 |
---|
035 | ##|a1083196855 |
---|
039 | |a20241208223028|bidtocn|c20180620151714|danhpt|y20140212144516|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bLEL |
---|
090 | |a428.02|bLEL |
---|
100 | 0 |aLê, Phương Linh. |
---|
245 | 10|aDynamic equivalence and formal equivalence in translation between English and Vietnamese :|bGraduation paper /|cLê Phương Linh ; Nguyễn Thị Thúy Hằng supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |aV.55 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aDynamic equivalence |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aFormal equivalence |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303001|j(1): 000071386 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(1): 000071385 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aKhóa luận tốt nghiệp khoa tiếng Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071385
|
TK_Kho lưu tổng
|
428.02 LEL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000071386
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
428.02 LEL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|