Ký hiệu xếp giá
| 428.02 LEC |
Tác giả CN
| Lê, Thị Kim Chi. |
Nhan đề
| Mind mapping in consecutive interpreting :Graduation paper/Lê Thị Kim Chi ; Nguyễn Quý Tâm supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| VI.53 p.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng dịch-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Interpreting |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303001(1): 000071968 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(1): 000071384 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30525 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 40741 |
---|
005 | 201806201516 |
---|
008 | 140212s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363219 |
---|
035 | ##|a1083180881 |
---|
039 | |a20241125221842|bidtocn|c20180620151601|danhpt|y20140212152822|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bLEC |
---|
090 | |a428.02|bLEC |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Kim Chi. |
---|
245 | 10|aMind mapping in consecutive interpreting :|bGraduation paper/|cLê Thị Kim Chi ; Nguyễn Quý Tâm supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |aVI.53 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aInterpreting |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303001|j(1): 000071968 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(1): 000071384 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071384
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.02 LEC
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000071968
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-AN
|
428.02 LEC
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|