• Sách
  • 352.5 NGT
    Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính /

DDC 352.5
Tác giả CN Nguyễn, Văn Thông.
Nhan đề Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính / Nguyễn Văn Thâm...
Lần xuất bản Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2003.
Mô tả vật lý 800 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Office-Administration.
Thuật ngữ chủ đề Văn phòng-Nghiệp vụ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Nghiệp vụ.
Từ khóa tự do Văn phòng.
Tác giả(bs) CN Lưu, Kiếm Thanh.
Tác giả(bs) CN Bùi, Xuân Lự.
Tác giả(bs) CN Lê, Xuân Lam.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000000058-61
000 00000cam a2200000 a 4500
0013053
0021
0043179
008040224s2003 vm| vie
0091 0
035|a1456386161
035##|a1083168032
039|a20241202110215|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a352.5|bNGT
090|a352.5|bNGT
1000 |aNguyễn, Văn Thông.
24510|aHướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính /|cNguyễn Văn Thâm...
250|aXuất bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung.
260|aHà Nội :|bThống kê,|c2003.
300|a800 tr. ;|c24 cm.
65014|aOffice|xAdministration.
65017|aVăn phòng|xNghiệp vụ|2TVĐHHN.
6530 |aNghiệp vụ.
6530 |aVăn phòng.
7000 |aLưu, Kiếm Thanh.
7000 |aBùi, Xuân Lự.
7000 |aLê, Xuân Lam.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000000058-61
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000000058 TK_Tiếng Việt-VN 352.5 NGT Sách 1
2 000000059 TK_Tiếng Việt-VN 352.5 NGT Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000000060 TK_Tiếng Việt-VN 352.5 NGT Sách 3
4 000000061 TK_Tiếng Việt-VN 352.5 NGT Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào