|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3053 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3179 |
---|
008 | 040224s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386161 |
---|
035 | ##|a1083168032 |
---|
039 | |a20241202110215|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.5|bNGT |
---|
090 | |a352.5|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Thông. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính /|cNguyễn Văn Thâm... |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2003. |
---|
300 | |a800 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 14|aOffice|xAdministration. |
---|
650 | 17|aVăn phòng|xNghiệp vụ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ. |
---|
653 | 0 |aVăn phòng. |
---|
700 | 0 |aLưu, Kiếm Thanh. |
---|
700 | 0 |aBùi, Xuân Lự. |
---|
700 | 0 |aLê, Xuân Lam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000000058-61 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000058
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000059
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 NGT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000000060
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000000061
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 NGT
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|