|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30546 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40764 |
---|
008 | 140224s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384056 |
---|
035 | ##|a1083194282 |
---|
039 | |a20241129092444|bidtocn|c20140224153150|dngant|y20140224153150|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bVAN |
---|
090 | |a324.259707|bVAN |
---|
110 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
245 | 00|aVăn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban chấp hành Trung ương khoá X /|cĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2008. |
---|
300 | |a180 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xVăn kiện Đảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn kiện Đảng. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000079440 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079440
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào