|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40765 |
---|
008 | 140225s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398329 |
---|
039 | |a20241130172025|bidtocn|c20140225085710|dngant|y20140225085710|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a355.2|bTUO |
---|
090 | |a355.2|bTUO |
---|
245 | 00|aTuổi trẻ nhân tài và tài năng quân sự :|bThuộc đề tài KX07-19. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân ; Khoa học - Kỹ thuật,|c1993. |
---|
300 | |a225 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aMilitary education|zVietnam. |
---|
650 | 10|aGifted persons|xEducation|zVietnam. |
---|
650 | 17|aKhoa học quân sự|xTài năng|zViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNhân tài |
---|
653 | 0 |aTài năng quân sự. |
---|
653 | 0 |aTài năng. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào