|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30548 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40766 |
---|
008 | 140225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383462 |
---|
035 | ##|a1083194294 |
---|
039 | |a20241202110224|bidtocn|c20140225091905|dngant|y20140225091905|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951|bPHD |
---|
090 | |a951|bPHD |
---|
100 | 0 |aPhương, Thị Danh. |
---|
245 | 10|aNiên biểu lịch sử Trung Quốc /|cPhương Thị Danh ; Nguyễn Liên Hoàn người dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thế giới ,|c2001. |
---|
300 | |a170 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aNiên biểu|xLịch sử Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNiên biểu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000078921 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078921
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
951 PHD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào