|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30549 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40768 |
---|
008 | 140225s2005 vn| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399701 |
---|
035 | ##|a1083169398 |
---|
039 | |a20241130153812|bidtocn|c20140225093309|dngant|y20140225093309|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bNGU |
---|
090 | |a410|bNGU |
---|
110 | |aHội ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
245 | 00|aNgữ học trẻ 2004 diễn đàn học tập và nghiên cứu /|cHội ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội ngôn ngữ học Việt Nam,|c2005. |
---|
300 | |a419 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xHọc tập|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000079381 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079381
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
410 NGU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào