|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3181 |
---|
005 | 202003090931 |
---|
008 | 040224s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406163 |
---|
035 | ##|a1083197187 |
---|
039 | |a20241129084603|bidtocn|c20200309093131|dhuongnt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bDOH |
---|
090 | |a923.1597|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Huy. |
---|
245 | 10|aTư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng phát triển nền văn hóa mới ở Việt Nam /|cĐỗ Huy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2000. |
---|
300 | |a244 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 10|aHo Chi Minh Thought|xCulture. |
---|
650 | 17|aTư tưởng Hồ Chí Minh|xVăn hóa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002787 |
---|
890 | |a1|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002787
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 DOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào