|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30553 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 40772 |
---|
008 | 140225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387825 |
---|
039 | |a20241201153424|bidtocn|c20140225094246|dngant|y20140225094246|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.7|bCON |
---|
090 | |a370.7|bCON |
---|
110 | |aTrường Đại học Sư phạm Hà Nội. |
---|
245 | 00|aCông trình nghiên cứu khoa học (1990-2001).|nTập 1 - 2 ,|pKhoa học tự nhiên, Khoa học xã hội /|cTrường Đại học Sư phạm Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a446 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu khoa học|xKhoa học tự nhiên|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu khoa học|xKhoa học xã hội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aKhoa học tự nhiên. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào