|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30554 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 40773 |
---|
008 | 140225s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377864 |
---|
039 | |a20241202132643|bidtocn|c20140225094652|dngant|y20140225094652|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.7|bDAV |
---|
090 | |a370.7|bDAV |
---|
110 | |aĐại học Đà Nẵng. |
---|
245 | 00|aDanh mục các công trình khoa học :|bGiai đoạn 1994 - 2004 /|cĐại học Đà Nẵng. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐại học Đà Nẵng,|c2004. |
---|
300 | |a472 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu khoa học|xGiải thưởng|vDanh mục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aKhoa học công nghệ. |
---|
653 | 0 |aGiải thưởng. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào