DDC
| 378.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Chính |
Nhan đề
| Kiểm định chất lượng trong giáo dục đại học / Nguyễn Đức Chính chủ biên,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002 |
Mô tả vật lý
| 559 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Kiểm định chất lượng trong giáo dục đại học Việt Nam. Bộ tiêu chí đánh giá chất lượng và điều kiện đảm bảo chất lượng đào tạo cho các trường đại học Việt Nam. Hướng dẫn kiểm định chất lượng dùng cho các trường đại học Việt Nam. Kiểm định chất lượng trong giáo dục đại học ở một số nước trên thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đại học-Kiểm định chất lượng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học |
Từ khóa tự do
| Kiểm định chất lượng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đức Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Mc Donald, John J. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Hoan |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000079400 |
|
000
| 00000cem a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30555 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40774 |
---|
005 | 202011171101 |
---|
008 | 140225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389429 |
---|
035 | ##|a52594581 |
---|
039 | |a20241130093259|bidtocn|c20201117110059|dhangctt|y20140225095042|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.597|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đức Chính |
---|
245 | 10|aKiểm định chất lượng trong giáo dục đại học /|cNguyễn Đức Chính chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c2002 |
---|
300 | |a559 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aKiểm định chất lượng trong giáo dục đại học Việt Nam. Bộ tiêu chí đánh giá chất lượng và điều kiện đảm bảo chất lượng đào tạo cho các trường đại học Việt Nam. Hướng dẫn kiểm định chất lượng dùng cho các trường đại học Việt Nam. Kiểm định chất lượng trong giáo dục đại học ở một số nước trên thế giới |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xKiểm định chất lượng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0 |aKiểm định chất lượng |
---|
700 | 0|aNguyễn, Phương Nga |
---|
700 | 0|aLê, Đức Ngọc |
---|
700 | 0|aMc Donald, John J. |
---|
700 | 0|aTrần, Hữu Hoan |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000079400 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079400
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
378.597 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|