|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30556 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40775 |
---|
008 | 140225s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394351 |
---|
039 | |a20241129131413|bidtocn|c20140225095432|dngant|y20140225095432|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bMAP |
---|
090 | |a895.9221|bMAP |
---|
100 | 0 |aMai, Văn Phấn |
---|
245 | 10|aTrường ca người cùng thời /|cMai Văn Phấn. |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c1999. |
---|
300 | |a74 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrường ca. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
852 | |a500|bCà phê sách tầng 4|j(1): 000078936 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào