|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30557 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 40776 |
---|
005 | 201812071359 |
---|
008 | 140225s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385146 |
---|
039 | |a20241129132935|bidtocn|c20181207135946|dtult|y20140225110130|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407.1|bNHU |
---|
090 | |a407.1|bNHU |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội. |
---|
245 | 00|aNhững vấn đề cơ bản về dạy - học ngoại ngữ :|bTuyển tập các bài báo khoa học 1995 - 2005 /|cTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà nội ,|c2005. |
---|
300 | |a545 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xHọc tập|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ. |
---|
653 | 0 |aBài báo. |
---|
653 | 0 |aKhoa học. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000079387 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079403 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079387
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
407.1 NHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079403
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
407.1 NHU
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào