|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3056 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3182 |
---|
005 | 202004101029 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409546 |
---|
035 | ##|a50430787 |
---|
039 | |a20241201144013|bidtocn|c20200410102907|dmaipt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a133.3|bLEG |
---|
090 | |a133.3|bLEG |
---|
100 | 0 |aLê, Giảng. |
---|
245 | 10|aKhoa học với đoán giải tương lai /|cLê Giảng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c2002. |
---|
300 | |a532 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aScience and mysticism|xHoroscopes. |
---|
650 | 17|aKhoa học thần bí|xTử vi|xBói toán. |
---|
653 | 0 |aBói toán |
---|
653 | 0 |aTử vi |
---|
653 | 0 |aKhoa học thần bí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002069-70 |
---|
890 | |a2|b131|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002069
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
133.3 LEG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002070
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
133.3 LEG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào