|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30563 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40782 |
---|
005 | 202007151113 |
---|
008 | 140225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380072 |
---|
035 | ##|a1083194549 |
---|
039 | |a20241129170348|bidtocn|c20200715111333|danhpt|y20140225140844|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344|bCAC |
---|
090 | |a344|bCAC |
---|
245 | 10|aCác văn bản pháp luật về tổ chức và quản lý đào tạo sau đại học : Lưu hành nội bộ / |cBộ giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ giáo dục và Đào tạo,|c2001. |
---|
300 | |a150 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn bản pháp luật|xGiáo dục|xTổ chức|xQuản lý|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lý. |
---|
653 | 0 |aTổ chức. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080044 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080044
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
344 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào