|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30566 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40785 |
---|
005 | 202004100915 |
---|
008 | 140225s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390216 |
---|
035 | ##|a1083197636 |
---|
039 | |a20241202170626|bidtocn|c20200410091512|dhuongnt|y20140225143633|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9|bMOT |
---|
090 | |a338.9|bMOT |
---|
110 | 2|aBộ Kế hoạch và Đầu tư. Viện Chiến lược phát triển. |
---|
245 | 00|aMột số ý kiến về định hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá của Việt Nam đến năm 2020. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Kế hoạch và Đầu tư,|c1996. |
---|
300 | |a32 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghiệp hoá|xĐịnh hướng |
---|
650 | 17|aHiện đại hoá|xĐịnh hướng |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp hoá |
---|
653 | 0 |aHiện đại hoá |
---|
653 | 0|aĐịnh hướng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000079525 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079525
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào