DDC
| 321.92 |
Nhan đề
| Chính phủ Việt Nam 1945 - 1998 / Thông tấn xã Việt Nam. Văn phòng chính phủ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1999 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ; 29cm. |
Tùng thư
| Thống tấn xã Việt Nam. Văn phòng chính phủ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính phủ-Việt Nam-1945 - 1998-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| 1945 - 1998. |
Từ khóa tự do
| Chính phủ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000078935 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30567 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40786 |
---|
005 | 202401181553 |
---|
008 | 140225s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385518 |
---|
035 | ##|a43207142 |
---|
039 | |a20241202110206|bidtocn|c20240118155318|dmaipt|y20140225144427|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a321.92|bCHI |
---|
245 | 00|aChính phủ Việt Nam 1945 - 1998 /|cThông tấn xã Việt Nam. Văn phòng chính phủ |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a302 tr. ;|c29cm. |
---|
490 | |aThống tấn xã Việt Nam. Văn phòng chính phủ. |
---|
650 | 07|aChính phủ|zViệt Nam|y1945 - 1998|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |a1945 - 1998. |
---|
653 | 0 |aChính phủ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000078935 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078935
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
321.92 CHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào