|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30570 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40789 |
---|
005 | 202408051408 |
---|
008 | 140225s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418090 |
---|
035 | ##|a1083168496 |
---|
039 | |a20241202154322|bidtocn|c20240805140805|dtult|y20140225155604|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Đoàn Thúy. |
---|
245 | 10|aGiáo trình viết luận tiếng Anh =|bessay writing 1 / |cPhạm Đoàn Thúy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a122 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách photo |
---|
650 | 00|aEssay writing |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xViết luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEssay writing |
---|
653 | 0 |aViết luận |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000078955, 000079380 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078955
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 PHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000079380
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 PHT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào