|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40790 |
---|
005 | 202308010837 |
---|
008 | 140225s1999 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399443 |
---|
035 | ##|a1083170559 |
---|
039 | |a20241130090642|bidtocn|c20230801083755|dmaipt|y20140225160728|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0072|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Đại |
---|
245 | 13|aLe syntagme nominal :|ben Français et en Vietnamien /|cVũ Văn Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a248 tr. ;|c20cm. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xSyntagme nominal|xCongrès. |
---|
650 | 10|aGrammaire comparée et générale|xSyntagme nominal. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xCụm danh từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue). |
---|
653 | 0 |aCụm danh từ. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aCongrès. |
---|
653 | 0 |aSyntagme nominal. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000080124 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080124
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0072 VUD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào