|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30574 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40793 |
---|
005 | 202106071627 |
---|
008 | 140226s1992 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a154751483 |
---|
039 | |a20210607162756|bmaipt|c20200506163443|dmaipt|y20140226085059|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a428.24|bYAT |
---|
100 | 1 |aYates, C. St J. (Christopher St John) |
---|
245 | 10|aEconomics /|cChristopher St John Yates |
---|
260 | |aHemel Hempstead : |bPrentice Hall International,|c1992 |
---|
300 | |a154 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|2TVĐHHN.|vGiáo trình|xKinh tế học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000079719 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079719
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 YAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào