|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30576 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40795 |
---|
005 | 202406040758 |
---|
008 | 140226s1995 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2865800806 |
---|
035 | |a1456389430 |
---|
035 | ##|a70879853 |
---|
039 | |a20241129171457|bidtocn|c20240604075804|dtult|y20140226091558|zanhpt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a796.9|bLEX |
---|
245 | 00|aLexique anglais/français des sports olympiques : jeux dété =|bEnglish/french lexicon of olympic sports : summer games /|cInstitut national du sport et de l éducation physique (France). Service d information et de Documentation. |
---|
260 | |aParis :|bINSEP-publications,|c1995. |
---|
300 | |a422 p. :|bill. en coul. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aSports athlétiques|vDictionnaires français. |
---|
650 | 07|aThể thao|xThuật ngữ |
---|
650 | 10|aSports|xTerminologie. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue) |xGlossaires et lexiques anglais |
---|
650 | 10|aAnglais (langue)|xGlossaires et lexiques français |
---|
653 | 0 |aDictionnaires français |
---|
653 | 0 |aSports athlétiques |
---|
653 | 0 |aThể thao |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000078917, 000141760 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/phap/000141760thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078917
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
796.9 LEX
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000141760
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
796.9 LEX
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào