|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30579 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40798 |
---|
005 | 202007021558 |
---|
008 | 140226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390607 |
---|
035 | ##|a1083172082 |
---|
039 | |a20241202142124|bidtocn|c20200702155851|danhpt|y20140226100538|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0951|bDAT |
---|
090 | |a306.0951|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thanh Tịnh |
---|
245 | 10|a100 thành phố nổi tiếng Trung Quốc /|cĐặng Thanh Tịnh chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a403 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá|xXã hội|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aXã hội Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000078942 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078942
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.0951 DAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào