|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3058 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3184 |
---|
008 | 040224s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416213 |
---|
035 | ##|a47129104 |
---|
039 | |a20241129140603|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bVUB |
---|
090 | |a895.9228|bVUB |
---|
100 | 0 |aVũ, Bằng. |
---|
245 | 10|aThương nhớ mười hai /|cVũ Bằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a331 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 04|aVietnam Literature. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTuỳ bút|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTuỳ bút. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002023, 000030425 |
---|
890 | |a2|b159|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002023
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 VUB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000030425
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 VUB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào