|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30580 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40799 |
---|
008 | 140226s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372645 |
---|
035 | ##|a1083196267 |
---|
039 | |a20241130091700|bidtocn|c20140226101555|dhueltt|y20140226101555|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597|bDUL |
---|
090 | |a324.2597|bDUL |
---|
100 | 0 |aĐức, Lượng. |
---|
245 | 10|aVề đổi mới và nâng cao chất lượng sinh hoạt đảng /|cĐức Lượng chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2008. |
---|
300 | |a220 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng cộng sản Việt Nam|xĐổi mới|xNâng cao|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChất lượng. |
---|
653 | 0 |aĐổi mới. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000079399 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079399
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 DUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào