|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40800 |
---|
005 | 202103300828 |
---|
008 | 140226s2006 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398041 |
---|
035 | ##|a1083194329 |
---|
039 | |a20241201162954|bidtocn|c20210330082805|dmaipt|y20140226105534|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhạm, Hưng Long |
---|
245 | 10|aTiếng Nhật : |bSách giáo khoa thí điểm / |cPhạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo, Ofune chisato |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a176 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xSách giáo khoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
700 | 0 |aOfune, Chisato |
---|
700 | 0 |aShibahara, Tomoyo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000078928, 000086677 |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078928
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 PHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000086677
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 PHL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|