• Sách
  • 495.6824 PHL
    Tiếng Nhật :

DDC 495.6824
Tác giả CN Phạm, Hưng Long
Nhan đề Tiếng Nhật : Sách giáo khoa thí điểm / Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo, Ofune chisato
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 176 tr. ; 24 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-Sách giáo khoa-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Tác giả(bs) CN Ofune, Chisato
Tác giả(bs) CN Shibahara, Tomoyo
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000078928, 000086677
000 00000cam a2200000 a 4500
00130581
0021
00440800
005202103300828
008140226s2006 vm| jpn
0091 0
035##|a1083194329
039|a20210330082805|bmaipt|c20201214144517|dmaipt|y20140226105534|zanhpt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.6824|bPHL
1000 |aPhạm, Hưng Long
24510|aTiếng Nhật : |bSách giáo khoa thí điểm / |cPhạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo, Ofune chisato
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2006
300|a176 tr. ;|c24 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xSách giáo khoa|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aSách giáo khoa
6530 |aNgữ pháp
7000 |aOfune, Chisato
7000 |aShibahara, Tomoyo
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000078928, 000086677
890|a2|b20|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000078928 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 PHL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000086677 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 PHL Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào