DDC
| 495.682 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Trưng |
Nhan đề
| みんなの日本語 初級 = Giải thích ngữ pháp / Nguyễn Xuân Trưng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : [s.n] , 2009 |
Mô tả vật lý
| 74 tr. ; 30 cm. |
Phụ chú
| Tài liệu photo |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000078998 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30582 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40801 |
---|
005 | 202103261509 |
---|
008 | 140226s2009 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399065 |
---|
035 | ##|a1083169861 |
---|
039 | |a20241130111441|bidtocn|c20210326150947|dmaipt|y20140226110456|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.682|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Trưng |
---|
245 | 10|aみんなの日本語 初級 =|bGiải thích ngữ pháp /|cNguyễn Xuân Trưng |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.n] ,|c2009 |
---|
300 | |a74 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aTài liệu photo |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000078998 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078998
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.682 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào