|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40803 |
---|
005 | 202203290827 |
---|
008 | 140226s2002 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374658 |
---|
035 | ##|a1083193401 |
---|
039 | |a20241130153051|bidtocn|c20220329082740|dmaipt|y20140226143220|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.15|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
245 | 10|aNgữ pháp cơ bản tiếng phổ thông Trung Hoa /|cTrần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Bích Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin ,|c2002. |
---|
300 | |a428tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bích Hằng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000078954 |
---|
890 | |a1|b45|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078954
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào