DDC
| 495.1802 |
Tác giả CN
| Đào, Thị Hà Ninh |
Nhan đề
| Thực hành dịch I. Quyển 1, Dịch Việt - Trung : Dành cho người Trung Quốc / Đào Thị Hà Ninh chủ biên, Nguyễn Hồng Lê, Đào Phương Ly. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 149 p. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Thầy trò Tiếng Nga, quỹ sách Thủy điện tặng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chinese language-Textbooks for foreign speakers. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Thực hành dịch-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Luyện dịch |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Dịch Việt - Trung |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Khoa
| Khoa Việt Nam học |
Chuyên ngành
| Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
Môn học
| Thực hành Biên - Phiên dịch I |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Phương Ly |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Lê |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(5): 000078943-4, 000078949, 000123246-7 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000142815 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30585 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 40804 |
---|
005 | 202408150855 |
---|
008 | 140226s2009 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375266 |
---|
035 | ##|a1083169334 |
---|
039 | |a20241201162312|bidtocn|c20240815085531|dtult|y20140226145410|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bDAN |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Hà Ninh |
---|
245 | 10|aThực hành dịch I. Quyển 1, Dịch Việt - Trung : |bDành cho người Trung Quốc / |cĐào Thị Hà Ninh chủ biên, Nguyễn Hồng Lê, Đào Phương Ly. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a149 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aThầy trò Tiếng Nga, quỹ sách Thủy điện tặng. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThực hành dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuyện dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aDịch Việt - Trung |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aThực hành Biên - Phiên dịch I |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aĐào, Phương Ly |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hồng Lê |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000078943-4, 000078949, 000123246-7 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000142815 |
---|
890 | |a6|b44|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078943
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 DAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000078944
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 DAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000078949
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 DAN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000123246
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 DAN
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000123247
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 DAN
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000142815
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.1802 DAN
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|