|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30587 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 40806 |
---|
005 | 202103191003 |
---|
008 | 140226s2005 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379525 |
---|
035 | ##|a1083191726 |
---|
039 | |a20241202150855|bidtocn|c20210319100332|danhpt|y20140226150332|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bNGH |
---|
090 | |a495.1824|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trung Hiền |
---|
245 | 10|aTiếng Trung Quốc du lịch /|cNguyễn Trung Hiền, Thái Tâm Giao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh niên,|c2005 |
---|
300 | |a217 p. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aĐài tiếng nói Việt Nam. Xuất bản với sự giúp đỡ của Đại sứ quán Trung quốc tại Việt Nam. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xDu lịch|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - VB2 |
---|
692 | |aTiếng Trung Quốc du lịch |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000078672 |
---|
890 | |a1|b38|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078672
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào