|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30610 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 40829 |
---|
008 | 140227s2013 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377865 |
---|
035 | ##|a1083180016 |
---|
039 | |a20241201165649|bidtocn|c20140227154019|dtult|y20140227154019|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.5|bTAH |
---|
090 | |a808.5|bTAH |
---|
100 | 0 |aTạ, Minh Hiền. |
---|
245 | 10|aMoyens de connexité dans un discours, le cas des discours du président Français François mitterrand /|cTạ Minh Hiền; Nguyễn Văn Nhân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a107 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aBài phát biểu|xKĩ năng thuyết trình|xTiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aKĩ năng thuyết trình |
---|
653 | 0 |aTu từ học diễn văn |
---|
653 | 0 |aBài phát biểu |
---|
655 | 7|aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Pháp|y4P-09|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Nhân|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303009|j(1): 000074240 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000074239 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074239
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
808.5 TAH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074240
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-PH
|
808.5 TAH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|