Ký hiệu xếp giá
| 448.02 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu Huyền. |
Nhan đề
| Aspects théorique et pratique de la traduction sémantique et communicative /Nguyễn Thị Thu Huyền ; Vũ Văn Đại hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 44 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Kĩ năng dịch-Giao tiếp-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Đại |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303009(1): 000074242 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303009(1): 000074241 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30616 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 40835 |
---|
008 | 140228s2013 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384612 |
---|
035 | |a1456384612 |
---|
035 | ##|a1083171085 |
---|
039 | |a20241129103037|bidtocn|c20241129102652|didtocn|y20140228082509|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bNGH |
---|
090 | |a448.02|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Huyền. |
---|
245 | 10|aAspects théorique et pratique de la traduction sémantique et communicative /|cNguyễn Thị Thu Huyền ; Vũ Văn Đại hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a44 p. ;|c30 cm. |
---|
504 | |aBibliographie. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng dịch|xGiao tiếp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Đại|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303009|j(1): 000074242 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000074241 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074241
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.02 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074242
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-PH
|
448.02 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|