|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30617 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 40836 |
---|
008 | 140228s2013 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389484 |
---|
035 | ##|a1083171199 |
---|
039 | |a20241202155910|bidtocn|c20140228083151|dtult|y20140228083151|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bNGH |
---|
090 | |a448.02|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phương Hoa. |
---|
245 | 10|aTraduction pragmatique aspect théorique et pratique /|cNguyễn Phương Hoa; Vũ Văn Đại hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a50 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng dịch|xLý thuyết|xThực hành|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aLí thuyết dịch |
---|
653 | 0 |aThực hành dịch |
---|
655 | 7|aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Đại|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303009|j(1): 000074255 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000074256 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074255
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-PH
|
448.02 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074256
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.02 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|