Ký hiệu xếp giá
| 448.02 BUN |
Tác giả CN
| Bùi, Hải Ngọc. |
Nhan đề
| La traduction des proverbes météorologiques /Bùi Hải Ngọc; Đường Công Minh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 50 p.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Tục ngữ-Kĩ năng dịch-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thời tiết |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tục ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Đường, Công Minh |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303009(1): 000071948 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303009(1): 000071940 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30619 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 40838 |
---|
008 | 140228s2013 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399910 |
---|
035 | ##|a1083195531 |
---|
039 | |a20241130113545|bidtocn|c20140228084734|dtult|y20140228084734|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bBUN |
---|
090 | |a448.02|bBUN |
---|
100 | 0 |aBùi, Hải Ngọc. |
---|
245 | 13|aLa traduction des proverbes météorologiques /|cBùi Hải Ngọc; Đường Công Minh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a50 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTục ngữ|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aThời tiết |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
700 | 0 |aĐường, Công Minh|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303009|j(1): 000071948 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000071940 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071940
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.02 BUN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000071948
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-PH
|
448.02 BUN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|