DDC
| 382.6 |
Tác giả TT
| Mạng thông tin thương mại thị trường Vitranet. |
Nhan đề
| Bí quyết thương mại hỏi đáp xuất khẩu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ = Trade secrets the export answer book for small - and - medium sized enterprises / Mạng thông tin thương mại thị trường Vietranet. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,2001. |
Mô tả vật lý
| 253 tr. ;28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại-Xuất khẩu-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thương mại. |
Từ khóa tự do
| Xuất khẩu. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000000341, 000027828 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3062 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3188 |
---|
005 | 202007071042 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414160 |
---|
035 | ##|a1083196462 |
---|
039 | |a20241201163940|bidtocn|c20200707104258|danhpt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.6|bBIQ |
---|
090 | |a382.6|bBIQ |
---|
110 | 2 |aMạng thông tin thương mại thị trường Vitranet. |
---|
245 | 10|aBí quyết thương mại hỏi đáp xuất khẩu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ = Trade secrets the export answer book for small - and - medium sized enterprises /|cMạng thông tin thương mại thị trường Vietranet. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2001. |
---|
300 | |a253 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aThương mại|xXuất khẩu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
653 | 0 |aXuất khẩu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000341, 000027828 |
---|
890 | |a2|b44|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000341
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
382.6 BIQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000027828
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
382.6 BIQ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào