Ký hiệu xếp giá
| 428.30071 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thúy Huệ. |
Nhan đề
| An investigation into the application of cooperative activities in teaching speaking skill to the first-year students at academy of journalism and communication /Nguyễn Thị Thúy Huệ ; Ngô Hữu Hoàng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 93 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng nói-Giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Speaking skill |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nói |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hữu Hoàng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000076938 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(1): 000076937 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000076936 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30623 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 40842 |
---|
008 | 140228s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083193142 |
---|
039 | |a20140228094356|btult|y20140228094356|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.30071|bNGH |
---|
090 | |a428.30071|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thúy Huệ. |
---|
245 | 13|aAn investigation into the application of cooperative activities in teaching speaking skill to the first-year students at academy of journalism and communication /|cNguyễn Thị Thúy Huệ ; Ngô Hữu Hoàng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a93 p. ;|c30 cm. |
---|
504 | |aAppendix. |
---|
504 | |aRefrences. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSpeaking skill |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Anh|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNgô, Hữu Hoàng|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000076938 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000076937 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000076936 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076938
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.30071 NGH
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000076937
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.30071 NGH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000076936
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.30071 NGH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|