|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30626 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40845 |
---|
008 | 140228s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046403159 |
---|
035 | |a1456385061 |
---|
035 | ##|a1083195146 |
---|
039 | |a20241130152912|bidtocn|c|d|y20140228095844|zngant |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGB |
---|
090 | |a398.209597|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Duy Bắc |
---|
245 | 10|aThơ ca dân gian Tày - Nùng xứ Lạng /|cNguyễn Duy Bắc sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu ; Hoàng Văn An hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2012 |
---|
300 | |a515 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xNgười Nùng|xNgười Tày|vThơ|zLạng Sơn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThơ ca |
---|
653 | 0 |aNgười Nùng |
---|
653 | 0 |aNgười Tày |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000077891 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077891
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 NGB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào