- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.0071 NGS
Nhan đề: English language teachers beliefs in communicative language teaching (CLT) and their self-reported classroom teaching practices at the national economics university (NEU) /
DDC
| 428.0071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Sơn. |
Nhan đề
| English language teachers beliefs in communicative language teaching (CLT) and their self-reported classroom teaching practices at the national economics university (NEU) /Nguyễn Văn Sơn ; Nguyễn Văn Độ hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2013. |
Mô tả vật lý
| 64 p. ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Giao tiếp-Giảng dạy-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Độ |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000076929 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(1): 000076928 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000076927 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30627 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 40846 |
---|
008 | 140228s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170048 |
---|
039 | |a20140228101108|btult|y20140228101108|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bNGS |
---|
090 | |a428.0071|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Sơn. |
---|
245 | 10|aEnglish language teachers beliefs in communicative language teaching (CLT) and their self-reported classroom teaching practices at the national economics university (NEU) /|cNguyễn Văn Sơn ; Nguyễn Văn Độ hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a64 p. ;|c30 cm. |
---|
504 | |aAppendix. |
---|
504 | |aReferences. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiao tiếp|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Anh|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Độ|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000076929 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000076928 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000076927 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076929
|
TK_Kho lưu tổng
|
428.0071 NGS
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000076928
|
NCKH_Luận văn
|
428.0071 NGS
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000076927
|
NCKH_Nội sinh
|
428.0071 NGS
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|