- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 643.7 PUI
Nhan đề: Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3063 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3189 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389715 |
---|
035 | ##|a271890584 |
---|
039 | |a20241129112809|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a643.7|bPUI |
---|
090 | |a643.7|bPUI |
---|
100 | 1 |aPuiboube, Daniel. |
---|
245 | 10|aPhục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình /|cDaniel Puiboube, Hà Thiện Thuyên biên dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bHồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a209 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNội thất|xTrang trí nội thất|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrang trí nội thất. |
---|
653 | 0 |aNội thất. |
---|
700 | 0 |aHà, Thiện Thuyên|eBiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000919-20 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000919
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
643.7 PUI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000920
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
643.7 PUI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|