|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3064 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3190 |
---|
008 | 040224s2002 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406593 |
---|
035 | ##|a1083169645 |
---|
039 | |a20241129155317|bidtocn|c20040224000000|dhuongnt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a435|bNGQ |
---|
090 | |a435|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang. |
---|
245 | 10|aCách đặt câu tiếng Đức /|cNguyễn Quang, Hồng Hà. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a225 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aGerman language|xSentences. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Đức. |
---|
700 | 0 |aHồng, Hà. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000005906 |
---|
890 | |a1|b80|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005906
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
435 NGQ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào