DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Steinbeck, John. |
Nhan đề
| Đồng cỏ nhà trời = Pastures of Heaven : Tiểu thuyết / John Steinbeck, Hoàng Phong dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn, 2002. |
Mô tả vật lý
| 371 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Mỹ-Tiểu thuyết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Mỹ. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000002284-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3065 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3191 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415766 |
---|
035 | ##|a1083197826 |
---|
039 | |a20241129092739|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bSTE |
---|
090 | |a813|bSTE |
---|
100 | 1 |aSteinbeck, John. |
---|
245 | 10|aĐồng cỏ nhà trời = Pastures of Heaven :|bTiểu thuyết /|cJohn Steinbeck, Hoàng Phong dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2002. |
---|
300 | |a371 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002284-5 |
---|
890 | |a2|b78|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002284
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 STE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002285
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 STE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào