|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30650 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 40869 |
---|
008 | 140228s2012 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385901 |
---|
035 | ##|a1083169858 |
---|
039 | |a20241129092900|bidtocn|c|d|y20140228160218|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10072|bNGN |
---|
090 | |a495.10072|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Nga. |
---|
245 | 10|a汉语带有动植物因素成语考察研究 =|bKhảo sát thành ngữ tiếng Hán chứa tên gọi động thực vật /|cNguyễn Thị Nga ; TS Nguyễn Ngọc Long hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a121页、;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|xThành ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
655 | |aLuận văn tốt nghiệp|xChuyên ngành ngôn ngữ Trung Quốc|yK17 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(2): 000069211-2 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000069213 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069211
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.10072 NGN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069212
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.10072 NGN
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000069213
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.10072 NGN
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|