• Luận văn
  • 495.10072 NGN
    汉语带有动植物因素成语考察研究 =

Ký hiệu xếp giá 495.10072 NGN
Tác giả CN Nguyễn, Thị Nga.
Nhan đề 汉语带有动植物因素成语考察研究 =Khảo sát thành ngữ tiếng Hán chứa tên gọi động thực vật /Nguyễn Thị Nga ; TS Nguyễn Ngọc Long hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012.
Mô tả vật lý 121页、; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Nghiên cứu-Thành ngữ-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu ngôn ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Thành ngữ
Địa chỉ 300NCKH_Luận văn302006(2): 000069211-2
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000069213
000 00000nam a2200000 a 4500
00130650
0027
00440869
008140228s2012 vm| chi
0091 0
035|a1456385901
035##|a1083169858
039|a20241129092900|bidtocn|c|d|y20140228160218|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a495.10072|bNGN
090|a495.10072|bNGN
1000 |aNguyễn, Thị Nga.
24510|a汉语带有动植物因素成语考察研究 =|bKhảo sát thành ngữ tiếng Hán chứa tên gọi động thực vật /|cNguyễn Thị Nga ; TS Nguyễn Ngọc Long hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012.
300|a121页、;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|xThành ngữ|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNghiên cứu ngôn ngữ
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aThành ngữ
655|aLuận văn tốt nghiệp|xChuyên ngành ngôn ngữ Trung Quốc|yK17
852|a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(2): 000069211-2
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000069213
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000069211 TK_Kho lưu tổng 495.10072 NGN Luận văn 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000069212 NCKH_Luận văn LV-TQ 495.10072 NGN Luận văn 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000069213 NCKH_Nội sinh Luận văn 495.10072 NGN Luận văn 3 Tài liệu không phục vụ