Ký hiệu xếp giá
| 495.102 NGK |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Khanh. |
Nhan đề
| 由“龙”字构成的汉语成语与其汉译越研究 =Nghiên cứu thành ngữ có chữ “龙” trong tiếng Hán và việc chuyển dịch chúng sang tiếng Việt/Nguyễn Ngọc Khanh ; GS-TS Nguyễn Văn Khang hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 74 页、; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Thành ngữ-Kĩ năng dịch-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302006(2): 000076993, 000076995 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000076996 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30653 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 40872 |
---|
008 | 140228s2013 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401513 |
---|
035 | ##|a1083195695 |
---|
039 | |a20241201150651|bidtocn|c|d|y20140228161808|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.102|bNGK |
---|
090 | |a495.102|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Khanh. |
---|
245 | 10|a由“龙”字构成的汉语成语与其汉译越研究 =|bNghiên cứu thành ngữ có chữ “龙” trong tiếng Hán và việc chuyển dịch chúng sang tiếng Việt/|cNguyễn Ngọc Khanh ; GS-TS Nguyễn Văn Khang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a74 页、;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThành ngữ|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
655 | |aLuận văn tốt nghiệp|xChuyên ngành ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(2): 000076993, 000076995 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000076996 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076993
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.102 NGK
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000076995
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.102 NGK
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000076996
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.102 NGK
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|