|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30654 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40874 |
---|
008 | 140303s2004 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386775 |
---|
035 | ##|a1083168459 |
---|
039 | |a20241129134328|bidtocn|c20140303091146|dngant|y20140303091146|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRL |
---|
090 | |a495.1824|bTRL |
---|
245 | 10|aGiáo trình trung cấp hán ngữ thực hành /|cTrần Thị Thanh Liêm chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải ,|c2004. |
---|
300 | |a306tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHán ngữ thực hành |
---|
653 | 0 |aNhịp cầu 1. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0|aTrần Trà My|edịch |
---|
700 | 0 |aTrần Đức Lâm|edịch |
---|
700 | 0 |aTrịnh Vĩ Hạnh|edịch |
---|
700 | 0 |aVũ Thị Thanh Thủy|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000080126 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080126
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRL
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào