• Sách
  • 495.1824 TRL
    Giáo trình trung cấp hán ngữ thực hành /

DDC 495.1824
Nhan đề Giáo trình trung cấp hán ngữ thực hành / Trần Thị Thanh Liêm chủ biên.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông vận tải , 2004.
Mô tả vật lý 306tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Hán ngữ thực hành
Từ khóa tự do Nhịp cầu 1.
Từ khóa tự do Giáo trình
Tác giả(bs) CN Trần Trà My dịch
Tác giả(bs) CN Trần Đức Lâm dịch
Tác giả(bs) CN Trịnh Vĩ Hạnh dịch
Tác giả(bs) CN Vũ Thị Thanh Thủy dịch
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000080126
000 00000cam a2200000 a 4500
00130654
0021
00440874
008140303s2004 vm| chi
0091 0
035|a1456386775
035##|a1083168459
039|a20241129134328|bidtocn|c20140303091146|dngant|y20140303091146|zsvtt
0410 |achi
044|avm
08204|a495.1824|bTRL
090|a495.1824|bTRL
24510|aGiáo trình trung cấp hán ngữ thực hành /|cTrần Thị Thanh Liêm chủ biên.
260|aHà Nội :|bGiao thông vận tải ,|c2004.
300|a306tr. ;|c24 cm.
65007|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aHán ngữ thực hành
6530 |aNhịp cầu 1.
6530 |aGiáo trình
700 0|aTrần Trà My|edịch
7000 |aTrần Đức Lâm|edịch
7000 |aTrịnh Vĩ Hạnh|edịch
7000 |aVũ Thị Thanh Thủy|edịch
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000080126
890|a1|b16|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080126 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 TRL Giáo trình 1

Không có liên kết tài liệu số nào