|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40875 |
---|
008 | 140303s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386247 |
---|
035 | ##|a1083169729 |
---|
039 | |a20241130153733|bidtocn|c20140303093653|dhangctt|y20140303093653|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.04|bGIA |
---|
090 | |a344.04|bGIA |
---|
110 | |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình luật môi trường /|cLê Hồng Hạnh chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2004. |
---|
300 | |a303 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
650 | 10|aEnvironmental policy|zViet Nam. |
---|
650 | 17|aLuật môi trường|xGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aMôi trường |
---|
653 | 0 |aLuật môi trường. |
---|
653 | 0 |aBảo vệ môi trường. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aLuật |
---|
700 | 0 |aDương, Thanh An |
---|
700 | 0 |aHoàng, Ly Anh. |
---|
700 | 0 |aLưu, Ngọc Tố Tâm |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Phương |
---|
700 | 0 |aVũ, Duyên Thủy |
---|
700 | 0 |aVũ, Thu Hạnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000076618 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076618
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.04 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|