DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| Vũ, Lê Anh. |
Nhan đề
| Giáo trình hán ngữ :quyển hạ / Vũ Lê Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2005. |
Mô tả vật lý
| 341tr.; 20,5 cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình hán ngữ |
Từ khóa tự do
| Hán ngữ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000076615 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30657 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40877 |
---|
008 | 140303s2005 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398470 |
---|
035 | ##|a1083190236 |
---|
039 | |a20241201154315|bidtocn|c|d|y20140303102628|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bVUA |
---|
090 | |bVUA |
---|
100 | 0 |aVũ, Lê Anh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình hán ngữ :quyển hạ /|cVũ Lê Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2005. |
---|
300 | |a341tr.;|c20,5 cm. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình hán ngữ |
---|
653 | 0 |aHán ngữ |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000076615 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076615
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
VUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào