• Sách
  • 398.209597 PHN
    Sử thi Mường .

DDC 398.209597
Tác giả CN Phan, Đăng Nhật.
Nhan đề Sử thi Mường . Quyển 1 / Phan Đăng Nhật chủ biên.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013.
Mô tả vật lý 431tr. : bảng; 21cm.
Tùng thư ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.
Tóm tắt Trình bày vị trí của tác phẩm "Đẻ đất đẻ nước" trong hệ thống mo của người Mường. Tiếp cận tác phẩm dưới góc độ thi pháp học và nghiên cứu các giá trị văn hoá của tác phẩm. Giới thiệu một dị bản của tác phẩm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Dân tộc Mường-Nghiên cứu-Sử thi-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Sử thi.
Từ khóa tự do Dân tộc Mường.
Từ khóa tự do Văn học dân gian.
Từ khóa tự do Nghiên cứu.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000077841
000 00000nam a2200000 a 4500
00130659
0021
00440879
008140303s2013 vm| vie
0091 0
035|a1456392829
035##|a1023459915
039|a20241129164451|bidtocn|c|d|y20140303111615|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.209597|bPHN
090|a398.209597|bPHN
1000 |aPhan, Đăng Nhật.
24510|aSử thi Mường .|nQuyển 1 /|cPhan Đăng Nhật chủ biên.
260|aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2013.
300|a431tr. :|bbảng;|c21cm.
490|aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.
520|aTrình bày vị trí của tác phẩm "Đẻ đất đẻ nước" trong hệ thống mo của người Mường. Tiếp cận tác phẩm dưới góc độ thi pháp học và nghiên cứu các giá trị văn hoá của tác phẩm. Giới thiệu một dị bản của tác phẩm.
65017|aVăn học dân gian|xDân tộc Mường|xNghiên cứu|vSử thi|2TVĐHHN.
6530 |aSử thi.
6530 |aDân tộc Mường.
6530 |aVăn học dân gian.
6530 |aNghiên cứu.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077841
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000077841 TK_Tiếng Việt-VN 398.209597 PHN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào